Mã ZIP Nghệ An – Mã bưu điện Nghệ An cập nhật mới và đầy đủ nhất

Mã ZIP code Nghệ An là 460000. Dưới đây là danh bạ mã bưu chính của tất cả các bưu cục trên địa bàn Tỉnh Nghệ An được phân loại theo từng Huyện/Thị Xã và địa chỉ cụ thể để tra cứu được dễ dàng và nhanh chóng.
Bạn đang xem: Mã ZIP Nghệ An – Mã bưu điện Nghệ An cập nhật mới và đầy đủ nhất
Mã Zip Nghệ An (Ảnh: Luật Trẻ Em)
Contents
- 1 1. Mã ZIP Nghệ An là gì?
- 2 2. Mã ZIP Nghệ An – Thành phố Vinh
- 3
- 4 3. Mã ZIP Nghệ An – Thị xã Cửa Lò
- 5
- 6 4. Mã ZIP Nghệ An – Thị xã Hoàng Mai
- 7
- 8 5. Mã ZIP Nghệ An – Thị xã Thái Hòa
- 9
- 10 6. Mã ZIP Nghệ An – Huyện Anh Sơn
- 11
- 12 7. Mã ZIP Nghệ An – Huyện Con Cuông
- 13
- 14 8. Mã ZIP Nghệ An – Huyện Diễn Châu
- 15
- 16 9. Mã ZIP Nghệ An – Huyện Đô Lương
- 17
- 18 10. Mã ZIP Nghệ An – Huyện Hưng Nguyên
- 19
- 20 11. Mã ZIP Nghệ An – Huyện Kỳ Sơn
- 21
- 22 12. Mã ZIP Nghệ An – Huyện Nam Đàn
- 23
- 24 13. Mã ZIP Nghệ An – Huyện Nghi Lộc
- 25
- 26 14. Mã ZIP Nghệ An – Huyện Nghĩa Đàn
- 27
- 28 15. Mã ZIP Nghệ An – Huyện Quế Phong
- 29
- 30 16. Mã ZIP Nghệ An – Huyện Quỳ Châu
- 31
- 32 17. Mã ZIP Nghệ An – Huyện Quỳ Hợp
- 33
- 34 18. Mã ZIP Nghệ An – Huyện Quỳnh Lưu
- 35
- 36 19. Mã ZIP Nghệ An – Huyện Tân Kỳ
- 37
- 38 20. Mã ZIP Nghệ An – Huyện Tương Dương
- 39
- 40 21. Mã ZIP Nghệ An – Huyện Yên Thành
- 41
- 42 22. Mã ZIP Nghệ An – Huyện Thanh Chương
- 43
1. Mã ZIP Nghệ An là gì?
Mã ZIP, Mã bưu điện hay mã bưu chính (tiếng anh là ZIP code / Postal code) là hệ thống mã được quy định bởi Liên minh bưu chính quốc tế (UPU), giúp định vị khi chuyển thư, bưu phẩm, hàng hóa hoặc dùng để khai báo khi đăng ký các thông tin trên mạng mà yêu cầu mã số này. Từ giữa năm 2010 cho đến nay, Việt Nam đã chuyển sang sử dụng loại mã bưu chính 6 số được quy chuẩn để thay thế cho chuẩn 5 số trước đây.
Theo loại mã bưu điện quy chuẩn 6 số của Việt Nam được cập nhật mới nhất, mã ZIP Nghệ An là 460000. Đây là Bưu cục cấp 1 Vinh có địa chỉ tại Số 02, Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Hưng Bình, Thành Phố Vinh, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam.
Nghệ An là tỉnh có diện tích lớn nhất Việt Nam, thuộc vùng Bắc Trung Bộ. Trung tâm hành chính của tỉnh là thành phố Vinh, nằm cách thủ đô Hà Nội 291 km về phía nam. Tỉnh Nghệ An có đường biên giới dài 419 km trên bộ và đường bờ biển ở phía đông dài 82 km.
Tỉnh Nghệ An có 21 đơn vị cấp huyện, bao gồm 1 thành phố, 3 thị xã và 17 huyện với 460 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 411 xã, 32 phường và 17 thị trấn.
Dưới đây là danh sách tổng hợp mã bưu điện Nghệ An của tất cả các bưu cục trên địa bàn Tỉnh Nghệ An được phân loại theo từng Thị xã/ Huyện và địa chỉ cụ thể để tra cứu được dễ dàng và thuận tiện.
2. Mã ZIP Nghệ An – Thành phố Vinh
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Nghệ An | Thành Phố Vinh | 463300 | Bưu cục cấp 3 Nghi Liên | Xóm 18a, Xã Nghi Liên, Thành Phố Vinh |
Nghệ An | Thành Phố Vinh | 463360 | Điểm BĐVHX Nghi Ân | Xóm Trung Tâm, Xã Nghi Ân, Thành Phố Vinh |
Nghệ An | Thành Phố Vinh | 463390 | Điểm BĐVHX Nghi Đức | Xóm Xuân Hương, Xã Nghi Đức, Thành Phố Vinh |
Nghệ An | Thành Phố Vinh | 463301 | Điểm BĐVHX Nghi Liên | Xóm 6, Xã Nghi Liên, Thành Phố Vinh |
Nghệ An | Thành Phố Vinh | 463330 | Điểm BĐVHX Nghi Kim | Xóm 5, Xã Nghi Kim, Thành Phố Vinh |
Nghệ An | Thành Phố Vinh | 462030 | Bưu cục cấp 3 Phượng Hoàng | Số 181, Đường Lê Duẩn, Phường Trung Đô, Thành Phố Vinh |
Nghệ An | Thành Phố Vinh | 461090 | Bưu cục cấp 3 Bến Thủy | Số 168, Đường Nguyễn Du, Phường Bến Thủy, Thành Phố Vinh |
Nghệ An | Thành Phố Vinh | 460000 | Bưu cục cấp 1 Vinh | Số 02, Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Hưng Bình, Thành Phố Vinh |
Nghệ An | Thành Phố Vinh | 461091 | Bưu cục cấp 3 BC KHL Phía Nam | Số 02, Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Hưng Bình, Thành Phố Vinh |
Nghệ An | Thành Phố Vinh | 461004 | Bưu cục cấp 3 BC KHL Phía Đông | Số 02, Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Hưng Bình, Thành Phố Vinh |
Nghệ An | Thành Phố Vinh | 461230 | Điểm BĐVHX Hưng Hòa | Xóm Phong Hảo, Xã Hưng Hoà, Thành Phố Vinh |
Nghệ An | Thành Phố Vinh | 461773 | Kiốt bưu điện Sở Địa Chí́nh | Số 31, Đường Quang Trung, Phường Quang Trung, Thành Phố Vinh |
Nghệ An | Thành Phố Vinh | 461590 | Bưu cục cấp 3 Cửa Bắc | Số 73, Đường Lê Lợi, Phường Lê Lợi, Thành Phố Vinh |
Nghệ An | Thành Phố Vinh | 461301 | Kiốt bưu điện Khai Khoáng | Đường Lê Hồng Phong, Phường Hưng Bình, Thành Phố Vinh |
Nghệ An | Thành Phố Vinh | 461600 | Bưu cục cấp 3 Quán Bàu | Số 51, Ngõ 68-k7, Đường Nguyễn Đình Chiểu, Phường Lê Lợi, Thành Phố Vinh |
Nghệ An | Thành Phố Vinh | 461610 | Bưu cục cấp 3 Chợ Ga | Số 02, Đường Pham Bội Châu, Phường Lê Lợi, Thành Phố Vinh |
Nghệ An | Thành Phố Vinh | 461304 | Kiốt bưu điện Thực Phẩm Kênh Bắc | Số 51, Khối 13, Phường Hưng Phúc, Thành Phố Vinh |
Nghệ An | Thành Phố Vinh | 461540 | Bưu cục cấp 3 Quán Bánh | Số 414, Đường Nguyễn Trãi, Xã Nghi Phú, Thành Phố Vinh |
Nghệ An | Thành Phố Vinh | 461150 | Bưu cục cấp 3 Hưng Dũng | Đường Nguyễn Phong Sắc, Phường Hưng Dũng, Thành Phố Vinh |
Nghệ An | Thành Phố Vinh | 461144 | Kiốt bưu điện Chợ Bệnh Viện | Ngõ 2, Đường Nguyễn Phong Sắc, Phường Hưng Dũng, Thành Phố Vinh |
Nghệ An | Thành Phố Vinh | 461140 | Bưu cục cấp 3 Đường 3-2 | Đường 3/2, Phường Hưng Dũng, Thành Phố Vinh |
Nghệ An | Thành Phố Vinh | 461252 | Bưu cục cấp 3 Chợ Cọi | Xóm 13, Xã Hưng Lộc, Thành Phố Vinh |
Nghệ An | Thành Phố Vinh | 461250 | Bưu cục cấp 3 Hưng Lộc | Đường Lê Viết Thuật, Xã Hưng Lộc, Thành Phố Vinh |
Nghệ An | Thành Phố Vinh | 461660 | Điểm BĐVHX Hưng Đông | Xóm Trung Thuận, Xã Hưng Đông, Thành Phố Vinh |
Nghệ An | Thành Phố Vinh | 461541 | Điểm BĐVHX Nghi Phú | Đường Trương Văn Lĩnh, Xã Nghi Phú, Thành Phố Vinh |
Nghệ An | Thành Phố Vinh | 461880 | Bưu cục cấp 3 Đông Vĩnh | Số 52, Đường Nguyễn Trường Tộ, Phường Đông Vĩnh, Thành Phố Vinh |
Nghệ An | Thành Phố Vinh | 461910 | Bưu cục cấp 3 Cửa Nam | Số 55, Đường Nguyễn Sinh Sắc, Phường Cửa Nam, Thành Phố Vinh |
Nghệ An | Thành Phố Vinh | 461961 | Kiốt bưu điện Pccc | Đường Ngô Đức Kế, Phường Hồng Sơn, Thành Phố Vinh |
Nghệ An | Thành Phố Vinh | 461850 | Bưu cục cấp 3 Đội Cung | Số 160, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Đội Cung, Thành Phố Vinh |
Nghệ An | Thành Phố Vinh | 474700 | Điểm BĐVHX Hưng Chính | Xóm 4, Xã Hưng Chính, Thành Phố Vinh |
Nghệ An | Thành Phố Vinh | 461881 | Điểm BĐVHX Đông Vịnh | Khối Đại Lợi, Phường Đông Vĩnh, Thành Phố Vinh |
Nghệ An | Thành Phố Vinh | 460900 | Bưu cục cấp 3 Hệ 1 Nghệ An | Số 2, Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Hưng Bình, Thành Phố Vinh |
Nghệ An | Thành Phố Vinh | 460930 | Bưu cục DataPost Nghệ An | Số 2, Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Hưng Bình, Thành Phố Vinh |
Nghệ An | Thành Phố Vinh | 461680 | Bưu cục cấp 3 KCN Bắc Vinh | Đường Đặng Thai Mai, Xã Hưng Đông, Thành Phố Vinh |
Nghệ An | Thành Phố Vinh | 478042 | Hòm thư Công cộng Phường Hà Huy Tập | Số 70- UBND, Đường Hải Thượng Lãn Ông, Phường Hà Huy Tập, Thành Phố Vinh |
Nghệ An | Thành Phố Vinh | 478842 | Hòm thư Công cộng Phường Vinh Tân | Số UBND- số 1, Đường Ngô Đức Kế, Phường Vinh Tân, Thành Phố Vinh |
Nghệ An | Thành Phố Vinh | 478537 | Hòm thư Công cộng Phường Lê Mao | Số UBND Số 45, Đường Đinh Công Tráng, Phường Lê Mao, Thành Phố Vinh |
Nghệ An | Thành Phố Vinh | 470990 | Hòm thư Công cộng Nhà in báo Nghệ An | Số 58, Đường Đào Tấn, Phường Quang Trung, Thành Phố Vinh |
Nghệ An | Thành Phố Vinh | 478168 | Bưu cục cấp 3 BC KHL Phía Bắc | Số 02, Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Hưng Bình, Thành Phố Vinh |
Nghệ An | Thành Phố Vinh | 478169 | Bưu cục cấp 3 BC KHL Phía Tây | Số 02, Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Hưng Bình, Thành Phố Vinh |
3. Mã ZIP Nghệ An – Thị xã Cửa Lò
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Nghệ An | Thị xã Cửa Lò | 462400 | Bưu cục cấp 2 Cửa Lò | Số 01, Khối 3, Phường Nghi Hương, Thị xã Cửa Lò |
Nghệ An | Thị xã Cửa Lò | 462440 | Bưu cục cấp 3 Chợ Sơn | Khối Nam Phượng, Phường Nghi Thu, Thị xã Cửa Lò |
Nghệ An | Thị xã Cửa Lò | 462420 | Bưu cục cấp 3 Cảng | Khối 2, Phường Nghi Tân, Thị xã Cửa Lò |
Nghệ An | Thị xã Cửa Lò | 462540 | Bưu cục cấp 3 Hải Hòa | Khối Hải Giang 1, Phường Nghi Hải, Thị xã Cửa Lò |
Nghệ An | Thị xã Cửa Lò | 462430 | Bưu cục cấp 3 Bình Minh | Khối 9, Phường Nghi Tân, Thị xã Cửa Lò |
Nghệ An | Thị xã Cửa Lò | 462490 | Điểm BĐVHX Nghi Hương | Khối 12, Phường Nghi Hương, Thị xã Cửa Lò |
Nghệ An | Thị xã Cửa Lò | 462401 | Điểm BĐVHX Nghi Thủy | Khối 10, Phường Nghi Thủy, Thị xã Cửa Lò |
Nghệ An | Thị xã Cửa Lò | 462541 | Điểm BĐVHX Nghi Hải | Khối Hải Triều, Phường Nghi Hải, Thị xã Cửa Lò |
Nghệ An | Thị xã Cửa Lò | 462520 | Điểm BĐVHX Nghi Hò̀a | Khối Tân Diện, Phường Nghi Hoà, Thị xã Cửa Lò |
Nghệ An | Thị xã Cửa Lò | 462441 | Điểm BĐVHX Nghi Thu | Khối Cát Liễu, Phường Nghi Thu, Thị xã Cửa Lò |
Nghệ An | Thị xã Cửa Lò | 462470 | Điểm BĐVHX Thu Thủy | Khối I, Phường Thu Thủy, Thị xã Cửa Lò |
Nghệ An | Thị xã Cửa Lò | 462410 | Bưu cục cấp 3 Lan Châu | Khối I, Phường Thu Thủy, Thị xã Cửa Lò |
4. Mã ZIP Nghệ An – Thị xã Hoàng Mai
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Nghệ An | Thị xã Hoàng Mai | 479200 | Bưu cục cấp 2 TX Hoàng Mai | Khối Thịnh Mỹ, Phường Quỳnh Thiện, Thị xã Hoàng Mai |
Nghệ An | Thị xã Hoàng Mai | 479230 | Bưu cục cấp 3 BC KHL TX Hoàng Mai | Khối Thịnh Mỹ, Phường Quỳnh Thiện, Thị xã Hoàng Mai |
5. Mã ZIP Nghệ An – Thị xã Thái Hòa
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Nghệ An | Thị xã Thái Hoà | 467400 | Bưu cục cấp 2 Thái Hoà – Nghĩa Đàn | Khối Tân Tiến, Phường Hoà Hiếu, Thị xã Thái Hoà |
Nghệ An | Thị xã Thái Hoà | 468160 | Bưu cục cấp 3 Chợ Mới | Xóm 8, Xã Nghĩa Thuận, Thị xã Thái Hoà |
Nghệ An | Thị xã Thái Hoà | 467800 | Điểm BĐVHX Nghĩa Quang 1 | Khối Thí Nghiệm, Phường Quang Tiến, Thị xã Thái Hoà |
Nghệ An | Thị xã Thái Hoà | 468130 | Điểm BĐVHX Nghĩa Mỹ | Xóm Xuân Thọ, Xã Nghĩa Mỹ, Thị xã Thái Hoà |
Nghệ An | Thị xã Thái Hoà | 467900 | Điểm BĐVHX Nghĩa Tiến | Xóm 4, Xã Nghĩa Tiến, Thị xã Thái Hoà |
Nghệ An | Thị xã Thái Hoà | 467940 | Điểm BĐVHX Nghĩa Hòa | Xóm Long châu, Xã Nghĩa Hoà, Thị xã Thái Hoà |
Nghệ An | Thị xã Thái Hoà | 467401 | Điểm BĐVHX Thái Hòa | Khối Đồng Tâm 2, Phường Hoà Hiếu, Thị xã Thái Hoà |
Nghệ An | Thị xã Thái Hoà | 467880 | Điểm BĐVHX Tây Hiếu | Xóm Phú An, Xã Tây Hiếu, Thị xã Thái Hoà |
Nghệ An | Thị xã Thái Hoà | 467801 | Điểm BĐVHX Nghĩa Quang 2 | Khối Nghĩa sơn, Phường Quang Phong, Thị xã Thái Hoà |
Nghệ An | Thị xã Thái Hoà | 468162 | Điểm BĐVHX Nghĩa Thuận | Xóm 8, Xã Nghĩa Thuận, Thị xã Thái Hoà |
Nghệ An | Thị xã Thái Hoà | 477250 | Hòm thư Công cộng Phường Long Sơn | Số Tại UBND, Khối 9, Phường Long Sơn, Thị xã Thái Hoà |
Nghệ An | Thị xã Thái Hoà | 468040 | Điểm BĐVHX Đông Hiếu | Khối Tân Tiến, Phường Hoà Hiếu, Thị xã Thái Hoà |
Nghệ An | Thị xã Thái Hoà | 477400 | Bưu cục cấp 2 TX Thái Hòa | Khối Tân Tiến, Phường Hoà Hiếu, Thị xã Thái Hoà |
Nghệ An | Thị xã Thái Hoà | 477245 | Bưu cục cấp 3 KHL TX Thái Hòa | Khối Tân Tiến, Phường Hoà Hiếu, Thị xã Thái Hoà |
6. Mã ZIP Nghệ An – Huyện Anh Sơn
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Nghệ An | Huyện Anh Sơn | 472400 | Bưu cục cấp 2 Anh Sơn | Khối 5, Thị Trấn Anh Sơn, Huyện Anh Sơn |
Nghệ An | Huyện Anh Sơn | 472720 | Bưu cục cấp 3 Chợ Dừa | Xóm 11, Xã Tường Sơn, Huyện Anh Sơn |
Nghệ An | Huyện Anh Sơn | 472490 | Bưu cục cấp 3 Lĩnh Sơn | Xóm 3, Xã Lĩnh Sơn, Huyện Anh Sơn |
Nghệ An | Huyện Anh Sơn | 472770 | Bưu cục cấp 3 Cây Chanh | Xóm 3, Xã Đỉnh Sơn, Huyện Anh Sơn |
Nghệ An | Huyện Anh Sơn | 472520 | Điểm BĐVHX Khai Sơn | Xóm 4, Xã Khai Sơn, Huyện Anh Sơn |
Nghệ An | Huyện Anh Sơn | 472401 | Điểm BĐVHX Hội Sơn | Xóm 8, Xã Hội Sơn, Huyện Anh Sơn |
Nghệ An | Huyện Anh Sơn | 472750 | Điểm BĐVHX Cẩm Sơn | Xóm 5, Xã Cẩm Sơn, Huyện Anh Sơn |
Nghệ An | Huyện Anh Sơn | 472600 | Điểm BĐVHX Đức Sơn | Xóm 18, Xã Đức Sơn, Huyện Anh Sơn |
Nghệ An | Huyện Anh Sơn | 472560 | Điểm BĐVHX Tào Sơn | Xóm 2, Xã Tào Sơn, Huyện Anh Sơn |
Nghệ An | Huyện Anh Sơn | 472540 | Điểm BĐVHX Lãng Sơn | Xóm 6, Xã Lạng Sơn, Huyện Anh Sơn |
Nghệ An | Huyện Anh Sơn | 472580 | Điểm BĐVHX Vĩnh Sơn | Xóm 5, Xã Vĩnh Sơn, Huyện Anh Sơn |
Nghệ An | Huyện Anh Sơn | 472470 | Điểm BĐVHX Cao Sơn | Xóm 4, Xã Cao Sơn, Huyện Anh Sơn |
Nghệ An | Huyện Anh Sơn | 472800 | Điểm BĐVHX Tam Sơn | Xóm 5, Xã Tam Sơn, Huyện Anh Sơn |
Nghệ An | Huyện Anh Sơn | 472680 | Điểm BĐVHX Hùng Sơn | Xóm 3, Xã Hùng Sơn, Huyện Anh Sơn |
Nghệ An | Huyện Anh Sơn | 472491 | Điểm BĐVHX Lĩnh Sơn | Xóm 8, Xã Lĩnh Sơn, Huyện Anh Sơn |
Nghệ An | Huyện Anh Sơn | 472721 | Điểm BĐVHX Tường Sơn | Xóm 12, Xã Tường Sơn, Huyện Anh Sơn |
Nghệ An | Huyện Anh Sơn | 472700 | Điểm BĐVHX Thành Sơn | Xóm 4, Xã Thành Sơn, Huyện Anh Sơn |
Nghệ An | Huyện Anh Sơn | 472660 | Điểm BĐVHX Thọ Sơn | Xóm 6, Xã Thọ Sơn, Huyện Anh Sơn |
Nghệ An | Huyện Anh Sơn | 472630 | Điểm BĐVHX Bình Sơn | Xóm 11, Xã Bình Sơn, Huyện Anh Sơn |
Nghệ An | Huyện Anh Sơn | 472771 | Điểm BĐVHX Đỉnh Sơn | Xóm 32 Bại Phủ, Xã Đỉnh Sơn, Huyện Anh Sơn |
Nghệ An | Huyện Anh Sơn | 472850 | Điểm BĐVHX Phúc Sơn | Xóm 1, Xã Phúc Sơn, Huyện Anh Sơn |
Nghệ An | Huyện Anh Sơn | 472420 | Điểm BĐVHX Thạch Sơn | Xóm 3, Xã Thạch Sơn, Huyện Anh Sơn |
Nghệ An | Huyện Anh Sơn | 472820 | Điểm BĐVHX Hoa Sơn | Xóm 3, Xã Hoa Sơn, Huyện Anh Sơn |
Nghệ An | Huyện Anh Sơn | 472414 | Điểm BĐVHX Thị Trấn | Khối 6a, Thị Trấn Anh Sơn, Huyện Anh Sơn |
Nghệ An | Huyện Anh Sơn | 472440 | Điểm BĐVHX Long Sơn | Xóm 3, Xã Long Sơn, Huyện Anh Sơn |
7. Mã ZIP Nghệ An – Huyện Con Cuông
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Nghệ An | Huyện Con Cuông | 473000 | Bưu cục cấp 2 Con Cuông | Khối 5, Thị trấn Con Cuông, Huyện Con Cuông |
Nghệ An | Huyện Con Cuông | 473180 | Điểm BĐVHX Khe Choăng | Bản Khe Choăng, Xã Châu Khê, Huyện Con Cuông |
Nghệ An | Huyện Con Cuông | 473140 | Điểm BĐVHX Chi Khê | Ấp Thủy Khê, Xã Chi Khê, Huyện Con Cuông |
Nghệ An | Huyện Con Cuông | 473120 | Điểm BĐVHX Lạng Khê | Bản Phiềng Khử, Xã Lạng Khê, Huyện Con Cuông |
Nghệ An | Huyện Con Cuông | 473220 | Điểm BĐVHX Môn Sơn | Bản Thái Sơn, Xã Môn Sơn, Huyện Con Cuông |
Nghệ An | Huyện Con Cuông | 473080 | Điểm BĐVHX Bồng Khê | Thôn Vĩnh Hoàn, Xã Bồng Khê, Huyện Con Cuông |
Nghệ An | Huyện Con Cuông | 473160 | Điểm BĐVHX Yên Khê | Bản Tờ, Xã Yên Khê, Huyện Con Cuông |
Nghệ An | Huyện Con Cuông | 473020 | Điểm BĐVHX Mậu Đức | Bản Thống Nhất, Xã Mậu Đức, Huyện Con Cuông |
Nghệ An | Huyện Con Cuông | 473200 | Điểm BĐVHX Lục Dạ | Bản Kim Sơn, Xã Lục Giạ, Huyện Con Cuông |
Nghệ An | Huyện Con Cuông | 473040 | Điểm BĐVHX Thạch Ngàn | Bản Thạch Hoà, Xã Thạch Ngàn, Huyện Con Cuông |
Nghệ An | Huyện Con Cuông | 473110 | Điểm BĐVHX Cam Lâm | Bản Cống, Xã Căm Lâm, Huyện Con Cuông |
Nghệ An | Huyện Con Cuông | 473100 | Điểm BĐVHX Đôn Phục | Ấp Phục, Xã Đôn Phục, Huyện Con Cuông |
Nghệ An | Huyện Con Cuông | 473068 | Hòm thư Công cộng Độc lập | Số UBND xã,, Bản Xốp Mét, Xã Bình Chuẩn, Huyện Con Cuông |
8. Mã ZIP Nghệ An – Huyện Diễn Châu
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Nghệ An | Huyện Diễn Châu | 463800 | Bưu cục cấp 2 Diễn Châu | Khối 4, Thị Trấn Diễn Châu, Huyện Diễn Châu |
Nghệ An | Huyện Diễn Châu | 464140 | Bưu cục cấp 3 Cầu Bùng | Thôn 7, Xã Diễn Kỷ, Huyện Diễn Châu |
Nghệ An | Huyện Diễn Châu | 463990 | Bưu cục cấp 3 Yên Lý | Xóm 16, Xã Diễn Yên, Huyện Diễn Châu |
Nghệ An | Huyện Diễn Châu | 464080 | Bưu cục cấp 3 Chợ Tảo | Xóm 1 Bắc Lâm, Xã Diễn Lâm, Huyện Diễn Châu |
Nghệ An | Huyện Diễn Châu | 464400 | Bưu cục cấp 3 Bình Thắng | Xóm 7, Xã Diễn Thắng, Huyện Diễn Châu |
Nghệ An | Huyện Diễn Châu | 464540 | Bưu cục cấp 3 Diễn Lộc | Xóm 1, Xã Diễn Lộc, Huyện Diễn Châu |
Nghệ An | Huyện Diễn Châu | 464570 | Bưu cục cấp 3 Diễn An | Xóm 14, Xã Diễn An, Huyện Diễn Châu |
Nghệ An | Huyện Diễn Châu | 464380 | Bưu cục cấp 3 Diễn Cát | Xóm 8, Xã Diễn Cát, Huyện Diễn Châu |
Nghệ An | Huyện Diễn Châu | 464160 | Bưu cục cấp 3 Chợ Dàn | Khối Nam, Xã Diễn Hồng, Huyện Diễn Châu |
Nghệ An | Huyện Diễn Châu | 464200 | Bưu cục cấp 3 Diễn Xuân | Xóm 1, Xã Diễn Xuân, Huyện Diễn Châu |
Nghệ An | Huyện Diễn Châu | 463940 | Điểm BĐVHX Diễn Phong | Xóm 5, Xã Diễn Phong, Huyện Diễn Châu |
Nghệ An | Huyện Diễn Châu | 463960 | Điểm BĐVHX Diễn Mỹ | Xóm 11, Xã Diễn Mỹ, Huyện Diễn Châu |
Nghệ An | Huyện Diễn Châu | 463820 | Điểm BĐVHX Diễn Hải | Xóm 3, Xã Diễn Hải, Huyện Diễn Châu |
Nghệ An | Huyện Diễn Châu | 463810 | Điểm BĐVHX Diễn Kim | Xóm Xuân Châu, Xã Diễn Kim, Huyện Diễn Châu |
Nghệ An | Huyện Diễn Châu | 464050 | Điểm BĐVHX Diễn Đoài | Xóm 6, Xã Diễn Đoài, Huyện Diễn Châu |
Nghệ An | Huyện Diễn Châu | 463860 | Điểm BĐVHX Diễn Hoàng | Xóm 11, Xã Diễn Hoàng, Huyện Diễn Châu |
Nghệ An | Huyện Diễn Châu | 463840 | Điểm BĐVHX Diễn Hùng | Xóm 5, Xã Diễn Hùng, Huyện Diễn Châu |
Nghệ An | Huyện Diễn Châu | 463920 | Điểm BĐVHX Diễn Vạn | Xóm Yên Đồng, Xã Diễn Vạn, Huyện Diễn Châu |
Nghệ An | Huyện Diễn Châu | 464300 | Điểm BĐVHX Diễn Nguyên | Xóm 7, Xã Diễn Nguyên, Huyện Diễn Châu |
Nghệ An | Huyện Diễn Châu | 464290 | Điểm BĐVHX Diễn Quảng | Xóm 1, Xã Diễn Quảng, Huyện Diễn Châu |
Nghệ An | Huyện Diễn Châu | 464270 | Điểm BĐVHX Diễn Thái | Xóm 6, Xã Diễn Thái, Huyện Diễn Châu |
Nghệ An | Huyện Diễn Châu | 464240 | Điểm BĐVHX Diễn Liên | Xóm 3, Xã Diễn Liên, Huyện Diễn Châu |
Nghệ An | Huyện Diễn Châu | 464271 | Điểm BĐVHX Diễn Đồng | Xóm 2, Xã Diễn Đồng, Huyện Diễn Châu |
Nghệ An | Huyện Diễn Châu | 464320 | Điểm BĐVHX Diễn Bình | Xóm 5, Xã Diễn Bình, Huyện Diễn Châu |
Nghệ An | Huyện Diễn Châu | 464340 | Điểm BĐVHX Diễn Minh | Xóm 4, Xã Diễn Minh, Huyện Diễn Châu |
Nghệ An | Huyện Diễn Châu | 464420 | Điểm BĐVHX Diễn Tân | Xóm 5, Xã Diễn Tân, Huyện Diễn Châu |
Nghệ An | Huyện Diễn Châu | 464500 | Điểm BĐVHX Diễn Phú | Xóm 9, Xã Diễn Phú, Huyện Diễn Châu |
Nghệ An | Huyện Diễn Châu | 464180 | Điểm BĐVHX Diễn Hạnh | Xóm 3, Xã Diễn Hạnh, Huyện Diễn Châu |
Nghệ An | Huyện Diễn Châu | 464571 | Điểm BĐVHX Đền Công | Đội 12, Xã Diễn An, Huyện Diễn Châu |
Nghệ An | Huyện Diễn Châu | 464480 | Điểm BĐVHX Diễn Lợi | Xóm 5, Xã Diễn Lợi, Huyện Diễn Châu |
Nghệ An | Huyện Diễn Châu | 464600 | Điểm BĐVHX Diễn Thành | Xóm 6, Xã Diễn Thành, Huyện Diễn Châu |
Nghệ An | Huyện Diễn Châu | 464120 | Điểm BĐVHX Diễn Hoa | Xóm 5, Xã Diễn Hoa, Huyện Diễn Châu |
Nghệ An | Huyện Diễn Châu | 464220 | Điểm BĐVHX Diễn Tháp | Xóm 8, Xã Diễn Tháp, Huyện Diễn Châu |
Nghệ An | Huyện Diễn Châu | 464660 | Điểm BĐVHX Diễn Trung | Xóm 7, Xã Diễn Trung, Huyện Diễn Châu |
Nghệ An | Huyện Diễn Châu | 464081 | Điểm BĐVHX Diễn Lâm | Xóm 7 Nam Lâm, Xã Diễn Lâm, Huyện Diễn Châu |
Nghệ An | Huyện Diễn Châu | 464020 | Điểm BĐVHX Diễn Trường | Xóm 12, Xã Diễn Trường, Huyện Diễn Châu |
Nghệ An | Huyện Diễn Châu | 464360 | Điểm BĐVHX Diễn Phúc | Xóm 4, Xã Diễn Phúc, Huyện Diễn Châu |
Nghệ An | Huyện Diễn Châu | 463890 | Điểm BĐVHX Diễn Ngọc | Xóm 11 Tây Lộc, Xã Diễn Ngọc, Huyện Diễn Châu |
Nghệ An | Huyện Diễn Châu | 464620 | Điểm BĐVHX Diễn Thịnh | Xóm 8, Xã Diễn Thịnh, Huyện Diễn Châu |
Nghệ An | Huyện Diễn Châu | 464161 | Điểm BĐVHX Diễn Hồng | Xóm 3, Xã Diễn Hồng, Huyện Diễn Châu |
Nghệ An | Huyện Diễn Châu | 463991 | Điểm BĐVHX Diễn Yên | Xóm 13, Xã Diễn Yên, Huyện Diễn Châu |
Nghệ An | Huyện Diễn Châu | 464201 | Điểm BĐVHX Diễn Xuân | Xóm 6, Xã Diễn Xuân, Huyện Diễn Châu |
Nghệ An | Huyện Diễn Châu | 464440 | Điểm BĐVHX Diễn Thọ | Xóm 5 Đông Thọ, Xã Diễn Thọ, Huyện Diễn Châu |
Nghệ An | Huyện Diễn Châu | 464408 | Điểm BĐVHX Diễn thắng | Xóm 1, Xã Diễn Thắng, Huyện Diễn Châu |
Nghệ An | Huyện Diễn Châu | 463918 | Hòm thư Công cộng Độc lập | Xóm Hải Đông, Xã Diễn Bích, Huyện Diễn Châu |
Nghệ An | Huyện Diễn Châu | 463950 | Bưu cục cấp 3 KHL Diễn Châu | Khối 4, Thị Trấn Diễn Châu, Huyện Diễn Châu |
9. Mã ZIP Nghệ An – Huyện Đô Lương
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Nghệ An | Huyện Đô Lương | 471400 | Bưu cục cấp 2 Đô Lương | Khối 6, Thị Trấn Đô Lương, Huyện Đô Lương |
Nghệ An | Huyện Đô Lương | 471610 | Bưu cục cấp 3 Giang Sơn | Xóm Phố, Xã Giang Sơn Đông, Huyện Đô Lương |
Nghệ An | Huyện Đô Lương | 471730 | Bưu cục cấp 3 Chợ Trung | Xóm 2, Xã Lam Sơn, Huyện Đô Lương |
Nghệ An | Huyện Đô Lương | 471560 | Bưu cục cấp 3 Tràng Thành | Xóm 4, Xã Tràng Sơn, Huyện Đô Lương |
Nghệ An | Huyện Đô Lương | 471500 | Bưu cục cấp 3 Cầu Khuôn | Xóm 7, Xã Hoà Sơn, Huyện Đô Lương |
Nghệ An | Huyện Đô Lương | 472140 | Bưu cục cấp 3 Quang Sơn | Xóm 11, Xã Quang Sơn, Huyện Đô Lương |
Nghệ An | Huyện Đô Lương | 472030 | Bưu cục cấp 3 Trù Sơn | Xóm 1, Xã Trù Sơn, Huyện Đô Lương |
Nghệ An | Huyện Đô Lương | 471780 | Bưu cục cấp 3 Nam Sơn | Xóm 5, Xã Nam Sơn, Huyện Đô Lương |
Nghệ An | Huyện Đô Lương | 471820 | Bưu cục cấp 3 Đà Sơn | Xóm 2, Xã Lạc Sơn, Huyện Đô Lương |
Nghệ An | Huyện Đô Lương | 471870 | Bưu cục cấp 3 Thuận Sơn | Xóm 4, Xã Thuận Sơn, Huyện Đô Lương |
Nghệ An | Huyện Đô Lương | 471910 | Bưu cục cấp 3 Xuân Bài | Xóm 1, Xã Xuân Sơn, Huyện Đô Lương |
Nghệ An | Huyện Đô Lương | 471401 | Điểm BĐVHX Liên Sơn | Khối 8, Thị Trấn Đô Lương, Huyện Đô Lương |
Nghệ An | Huyện Đô Lương | 471781 | Điểm BĐVHX Nam Sơn | Xóm 4, Xã Nam Sơn, Huyện Đô Lương |
Nghệ An | Huyện Đô Lương | 471680 | Điểm BĐVHX Bắc Sơn | Xóm 5, Xã Bắc Sơn, Huyện Đô Lương |
Nghệ An | Huyện Đô Lương | 471660 | Điểm BĐVHX Đặng Sơn | Xóm 3, Xã Đặng Sơn, Huyện Đô Lương |
Nghệ An | Huyện Đô Lương | 471800 | Điểm BĐVHX Lưu Sơn | Xóm 1, Xã Lưu Sơn, Huyện Đô Lương |
Nghệ An | Huyện Đô Lương | 471760 | Điểm BĐVHX Ngọc Sơn | Xóm 2, Xã Ngọc Sơn, Huyện Đô Lương |
Nghệ An | Huyện Đô Lương | 471731 | Điểm BĐVHX Lam Sơn | Xóm 8 Lam Sơn̉, Xã Lam Sơn, Huyện Đô Lương |
Nghệ An | Huyện Đô Lương | 471700 | Điểm BĐVHX Bồi Sơn | Xóm 2, Xã Bồi Sơn, Huyện Đô Lương |
Nghệ An | Huyện Đô Lương | 471611 | Điểm BĐVHX Giang Sơn | Xóm 1, Xã Giang Sơn Đông, Huyện Đô Lương |
Nghệ An | Huyện Đô Lương | 471590 | Điểm BĐVHX Hồng Sơn | Xóm 4, Xã Hồng Sơn, Huyện Đô Lương |
Nghệ An | Huyện Đô Lương | 471540 | Điểm BĐVHX Bài Sơn | Xóm Mỹ Sơn, Xã Bài Sơn, Huyện Đô Lương |
Nghệ An | Huyện Đô Lương | 471520 | Điểm BĐVHX Đông Sơn | Xóm 2, Xã Đông Sơn, Huyện Đô Lương |
Nghệ An | Huyện Đô Lương | 471561 | Điểm BĐVHX Tràng Sơn | Xóm 8, Xã Tràng Sơn, Huyện Đô Lương |
Nghệ An | Huyện Đô Lương | 471430 | Điểm BĐVHX Yên Sơn | Xóm 1, Xã Yên Sơn, Huyện Đô Lương |
Nghệ An | Huyện Đô Lương | 471450 | Điểm BĐVHX Văn Sơn | Xóm 4, Xã Văn Sơn, Huyện Đô Lương |
Nghệ An | Huyện Đô Lương | 471470 | Điểm BĐVHX Thịnh Sơn | Xóm 8, Xã Thịnh Sơn, Huyện Đô Lương |
Nghệ An | Huyện Đô Lương | 471501 | Điểm BĐVHX Hoà Sơn | Xóm 1, Xã Hoà Sơn, Huyện Đô Lương |
Nghệ An | Huyện Đô Lương | 471930 | Điểm BĐVHX Tân Sơn | Xóm 8, Xã Tân Sơn, Huyện Đô Lương |
Nghệ An | Huyện Đô Lương | 472110 | Điểm BĐVHX Thái Sơn | Xóm 7, Xã Thái Sơn, Huyện Đô Lương |
Nghệ An | Huyện Đô Lương | 472150 | Điểm BĐVHX Quang Sơn | Xóm 8, Xã Quang Sơn, Huyện Đô Lương |
Nghệ An | Huyện Đô Lương | 472060 | Điểm BĐVHX Hiến Sơn | Xóm Văn đồng, Xã Hiến Sơn, Huyện Đô Lương |
Nghệ An | Huyện Đô Lương | 472031 | Điểm BĐVHX Trù Sơn | Xóm 6, Xã Trù Sơn, Huyện Đô Lương |
Nghệ An | Huyện Đô Lương | 472090 | Điểm BĐVHX Đại Sơn | Xóm 6, Xã Đại Sơn, Huyện Đô Lương |
Nghệ An | Huyện Đô Lương | 471821 | Điểm BĐVHX Đà Sơn | Xóm 11, Xã Đà Sơn, Huyện Đô Lương |
Nghệ An | Huyện Đô Lương | 471850 | Điểm BĐVHX Trung Sơn | Xóm 3, Xã Trung Sơn, Huyện Đô Lương |
Nghệ An | Huyện Đô Lương | 471871 | Điểm BĐVHX Thuận Sơn | Xóm 4, Xã Thuận Sơn, Huyện Đô Lương |
Nghệ An | Huyện Đô Lương | 471890 | Điểm BĐVHX Lạc Sơn | Xóm 5, Xã Lạc Sơn, Huyện Đô Lương |
Nghệ An | Huyện Đô Lương | 471911 | Điểm BĐVHX Xuân Sơn | Xóm 5, Xã Xuân Sơn, Huyện Đô Lương |
Nghệ An | Huyện Đô Lương | 471960 | Điểm BĐVHX Mính Sơn | Xóm 9, Xã Minh Sơn, Huyện Đô Lương |
Nghệ An | Huyện Đô Lương | 471990 | Điểm BĐVHX Nhân Sơn | Xóm 9, Xã Nhân Sơn, Huyện Đô Lương |
Nghệ An | Huyện Đô Lương | 472010 | Điểm BĐVHX Mỹ Sơn | Xóm 7, Xã Mỹ Sơn, Huyện Đô Lương |
Nghệ An | Huyện Đô Lương | 472160 | Điểm BĐVHX Thượng Sơn | Xóm 9, Xã Thượng Sơn, Huyện Đô Lương |
Nghệ An | Huyện Đô Lương | 472202 | Hòm thư Công cộng Độc lậpl | Xóm Đồng Minh, Xã Giang Sơn Tây, Huyện Đô Lương |
Nghệ An | Huyện Đô Lương | 471415 | Bưu cục cấp 3 BC KHL Đô Lương | Khối 6, Thị Trấn Đô Lương, Huyện Đô Lương |
10. Mã ZIP Nghệ An – Huyện Hưng Nguyên
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Nghệ An | Huyện Hưng Nguyên | 474300 | Bưu cục cấp 2 Hưng Nguyên | Khối 15, Thị Trấn Hưng Nguyên, Huyện Hưng Nguyên |
Nghệ An | Huyện Hưng Nguyên | 474450 | Bưu cục cấp 3 Hưng Xá | Xóm 3, Xã Hưng Xá, Huyện Hưng Nguyên |
Nghệ An | Huyện Hưng Nguyên | 474440 | Điểm BĐVHX Hưng Thông | Xóm 6, Xã Hưng Thông, Huyện Hưng Nguyên |
Nghệ An | Huyện Hưng Nguyên | 474460 | Điểm BĐVHX Hưng Long | Xóm 9a, Xã Hưng Long, Huyện Hưng Nguyên |
Nghệ An | Huyện Hưng Nguyên | 474610 | Điểm BĐVHX Hưng Khánh | Xóm 5, Xã Hưng Khánh, Huyện Hưng Nguyên |
Nghệ An | Huyện Hưng Nguyên | 474530 | Điểm BĐVHX Hưng Xuân | Xóm 1, Xã Hưng Xuân, Huyện Hưng Nguyên |
Nghệ An | Huyện Hưng Nguyên | 474620 | Điểm BĐVHX Hưng Nhân | Xóm Tân Lập, Xã Hưng Nhân, Huyện Hưng Nguyên |
Nghệ An | Huyện Hưng Nguyên | 474660 | Điểm BĐVHX Hưng Lợi | Thôn 4, Xã Hưng Lợi, Huyện Hưng Nguyên |
Nghệ An | Huyện Hưng Nguyên | 474570 | Điểm BĐVHX Hưng Phú | Xóm 3, Xã Hưng Phú, Huyện Hưng Nguyên |
Nghệ An | Huyện Hưng Nguyên | 474640 | Bưu cục cấp 3 Hưng Châu | Xóm Trung Mỹ, Xã Hưng Phúc, Huyện Hưng Nguyên |
Nghệ An | Huyện Hưng Nguyên | 474550 | Điểm BĐVHX Hưng Lam | Xóm 3, Xã Hưng Lam, Huyện Hưng Nguyên |
Nghệ An | Huyện Hưng Nguyên | 474480 | Điểm BĐVHX Hưng Lĩnh | Xóm 9A, Xã Hưng Lĩnh, Huyện Hưng Nguyên |
Nghệ An | Huyện Hưng Nguyên | 474330 | Điểm BĐVHX Hưng Tây | Xóm Khoa Đà 1, Xã Hưng Tây, Huyện Hưng Nguyên |
Nghệ An | Huyện Hưng Nguyên | 474500 | Điểm BĐVHX Hưng Tân | Xóm 3, Xã Hưng Tân, Huyện Hưng Nguyên |
Nghệ An | Huyện Hưng Nguyên | 474630 | Điểm BĐVHX Hưng Mỹ | Thôn 5, Xã Hưng Mỹ, Huyện Hưng Nguyên |
Nghệ An | Huyện Hưng Nguyên | 474670 | Điểm BĐVHX Hưng Thịnh | Xóm 4, Xã Hưng Thịnh, Huyện Hưng Nguyên |
Nghệ An | Huyện Hưng Nguyên | 474590 | Điểm BĐVHX Hưng Thắng | Xóm 17 Làng Bụt, Xã Hưng Thắng, Huyện Hưng Nguyên |
Nghệ An | Huyện Hưng Nguyên | 474520 | Điểm BĐVHX Hưng Tiến | Xóm 3, Xã Hưng Tiến, Huyện Hưng Nguyên |
Nghệ An | Huyện Hưng Nguyên | 474600 | Điểm BĐVHX Hưng Châu | Xóm 3, Xã Hưng Châu, Huyện Hưng Nguyên |
Nghệ An | Huyện Hưng Nguyên | 474360 | Điểm BĐVHX Hưng Yên Bắc | Xóm 5, Xã Hưng Yên Bắc, Huyện Hưng Nguyên |
Nghệ An | Huyện Hưng Nguyên | 474380 | Điểm BĐVHX Hưng Trung | Thôn 5, Xã Hưng Trung, Huyện Hưng Nguyên |
Nghệ An | Huyện Hưng Nguyên | 474301 | Điểm BĐVHX Hưng Thái | Khối 7, Thị Trấn Hưng Nguyên, Huyện Hưng Nguyên |
Nghệ An | Huyện Hưng Nguyên | 474390 | Điểm BĐVHX Hưng Đạo | Xóm Kẻ Cài, Xã Hưng Đạo, Huyện Hưng Nguyên |
Nghệ An | Huyện Hưng Nguyên | 474375 | Hòm thư Công cộng Hưng Yên Nam | Xóm 3, Xã Hưng Yên Nam, Huyện Hưng Nguyên |
Nghệ An | Huyện Hưng Nguyên | 474325 | Bưu cục cấp 3 BC KHL Hưng Nguyên | Khối 15, Thị Trấn Hưng Nguyên, Huyện Hưng Nguyên |
11. Mã ZIP Nghệ An – Huyện Kỳ Sơn
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Nghệ An | Huyện Kỳ Sơn | 473800 | Bưu cục cấp 2 Kỳ Sơn | Khối 4, Thị Trấn Mường Xén, Huyện Kỳ Sơn |
Nghệ An | Huyện Kỳ Sơn | 473840 | Bưu cục cấp 3 Khe Nằn | Bản Khe Nằn, Xã Chưu Lưu, Huyện Kỳ Sơn |
Nghệ An | Huyện Kỳ Sơn | 473820 | Điểm BĐVHX Hữu Kiệm | Bản Na Lượng, Xã Hữu Kiệm, Huyện Kỳ Sơn |
Nghệ An | Huyện Kỳ Sơn | 474060 | Điểm BĐVHX Tà Cạ | Bản cánh, Xã Tà Cạ, Huyện Kỳ Sơn |
Nghệ An | Huyện Kỳ Sơn | 473801 | Điểm BĐVHX Mường Xén | Khối 1, Thị Trấn Mường Xén, Huyện Kỳ Sơn |
Nghệ An | Huyện Kỳ Sơn | 473860 | Điểm BĐVHX Hữu Lập | Buôn Na, Xã Hữu Lập, Huyện Kỳ Sơn |
Nghệ An | Huyện Kỳ Sơn | 473930 | Điểm BĐVHX Phà Đánh | Bản Keo Lực 3, Xã Phà Đánh, Huyện Kỳ Sơn |
Nghệ An | Huyện Kỳ Sơn | 474050 | Điểm BĐVHX Nậm Cắn | Bản Trường Sơn, Xã Nậm Cắn, Huyện Kỳ Sơn |
Nghệ An | Huyện Kỳ Sơn | 473870 | Điểm BĐVHX Bảo Nam | Bản Nam Tiến, Xã Bảo Nam, Huyện Kỳ Sơn |
Nghệ An | Huyện Kỳ Sơn | 473841 | Điểm BĐVHX Chưu Lưu | Bản Khe Nằn, Xã Chưu Lưu, Huyện Kỳ Sơn |
Nghệ An | Huyện Kỳ Sơn | 474057 | Bưu cục cấp 3 Cửa khẩu Nậm Cắn | Bản Tiền Tiêu, Xã Nậm Cắn, Huyện Kỳ Sơn |
Nghệ An | Huyện Kỳ Sơn | 473914 | Điểm BĐVHX Mường Lống | Bản Trung Tâm, Xã Mường Lống, Huyện Kỳ Sơn |
Nghệ An | Huyện Kỳ Sơn | 474099 | Hòm thư Công cộng Độc lập | Bản Văng Pao, Xã Mường Típ, Huyện Kỳ Sơn |
Nghệ An | Huyện Kỳ Sơn | 474116 | Hòm thư Công cộng Độc lập | Bản Xúp Lâu, Xã Mường Ải, Huyện Kỳ Sơn |
Nghệ An | Huyện Kỳ Sơn | 474155 | Hòm thư Công cộng Độc lập | Bản Nậm Càn, Xã Nậm Càn, Huyện Kỳ Sơn |
Nghệ An | Huyện Kỳ Sơn | 473996 | Hòm thư Công cộng Độc lập | Bản Na Noi, Xã Na Loi, Huyện Kỳ Sơn |
Nghệ An | Huyện Kỳ Sơn | 474086 | Hòm thư Công cộng Độc lập | Bản Huồi Giảng 3, Xã Tây Sơn, Huyện Kỳ Sơn |
Nghệ An | Huyện Kỳ Sơn | 473895 | Hòm thư Công cộng Độc lập | Bản Cha Ca 1, Xã Bảo Thắng, Huyện Kỳ Sơn |
Nghệ An | Huyện Kỳ Sơn | 474138 | Hòm thư Công cộng Độc lập | Bản Ca Dưới, Xã Na Ngoi, Huyện Kỳ Sơn |
Nghệ An | Huyện Kỳ Sơn | 474013 | Hòm thư Công cộng Độc lập | Bản Huồi Cáng 1, Xã Bắc Lý, Huyện Kỳ Sơn |
Nghệ An | Huyện Kỳ Sơn | 474026 | Hòm thư Công cộng Độc lập | Bản Phà Lếch Phay, Xã Đoọc Mạy, Huyện Kỳ Sơn |
Nghệ An | Huyện Kỳ Sơn | 474040 | Hòm thư Công cộng Độc lập | Bản Huồi Phuôn 1, Xã Keng Đu, Huyện Kỳ Sơn |
Nghệ An | Huyện Kỳ Sơn | 473982 | Hòm thư Công cộng Độc lập | Bản Xiềng Tắm, Xã Mỹ Lý, Huyện Kỳ Sơn |
Nghệ An | Huyện Kỳ Sơn | 473961 | Điểm BĐVHX Xã Huồi Tụ | Bản Huồi Đun, Xã Huổi Tụ, Huyện Kỳ Sơn |
12. Mã ZIP Nghệ An – Huyện Nam Đàn
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Nghệ An | Huyện Nam Đàn | 474900 | Bưu cục cấp 2 Nam Đàn | Khối Phan Bội Châu, Thị Trấn Nam Đàn, Huyện Nam Đàn |
Nghệ An | Huyện Nam Đàn | 475470 | Bưu cục cấp 3 Kim Liên | Xóm Mậu 1, Xã Kim Liên, Huyện Nam Đàn |
Nghệ An | Huyện Nam Đàn | 474970 | Bưu cục cấp 3 Nam Giang | Xóm 12, Xã Nam Giang, Huyện Nam Đàn |
Nghệ An | Huyện Nam Đàn | 475270 | Bưu cục cấp 3 Chín Nam | Xóm 4, Xã Nam Trung, Huyện Nam Đàn |
Nghệ An | Huyện Nam Đàn | 474920 | Bưu cục cấp 3 Xuân Hòa | Xóm 1, Xã Xuân Hoà, Huyện Nam Đàn |
Nghệ An | Huyện Nam Đàn | 474990 | Bưu cục cấp 3 Nam Anh | Xóm 5, Xã Nam Anh, Huyện Nam Đàn |
Nghệ An | Huyện Nam Đàn | 474940 | Bưu cục cấp 3 Chợ Vạc | Xóm 1, Xã Nam Lĩnh, Huyện Nam Đàn |
Nghệ An | Huyện Nam Đàn | 475111 | Bưu cục cấp 3 Nam Nghĩa | Xóm 5, Xã Nam Nghĩa, Huyện Nam Đàn |
Nghệ An | Huyện Nam Đàn | 474941 | Điểm BĐVHX Nam Lĩnh | Xóm 5, Xã Nam Lĩnh, Huyện Nam Đàn |
Nghệ An | Huyện Nam Đàn | 475360 | Điểm BĐVHX Hùng Tiến | Xóm tiểu tiến, Xã Hùng Tiến, Huyện Nam Đàn |
Nghệ An | Huyện Nam Đàn | 475410 | Điểm BĐVHX Xuân Lâm | Xóm 1, Xã Xuân Lâm, Huyện Nam Đàn |
Nghệ An | Huyện Nam Đàn | 475450 | Điểm BĐVHX Nam Cát | Xóm Đồng Chăm, Xã Nam Cát, Huyện Nam Đàn |
Nghệ An | Huyện Nam Đàn | 475471 | Điểm BĐVHX Kim Liên | Xóm Hồng Sơn 1, Xã Kim Liên, Huyện Nam Đàn |
Nghệ An | Huyện Nam Đàn | 475390 | Điểm BĐVHX Hồng Long | Xóm Nam Ngọc, Xã Hồng Long, Huyện Nam Đàn |
Nghệ An | Huyện Nam Đàn | 475010 | Điểm BĐVHX Nam Xuân | Xóm 7, Xã Nam Xuân, Huyện Nam Đàn |
Nghệ An | Huyện Nam Đàn | 475110 | Điểm BĐVHX Nam Nghĩa | Xóm 4, Xã Nam Nghĩa, Huyện Nam Đàn |
Nghệ An | Huyện Nam Đàn | 475090 | Điểm BĐVHX Nam Thái | Xóm 1, Xã Nam Thái, Huyện Nam Đàn |
Nghệ An | Huyện Nam Đàn | 475130 | Điểm BĐVHX Nam Hưng | Xóm 3, Xã Nam Hưng, Huyện Nam Đàn |
Nghệ An | Huyện Nam Đàn | 475150 | Điểm BĐVHX Nam Tân | Xóm 5, Xã Nam Tân, Huyện Nam Đàn |
Nghệ An | Huyện Nam Đàn | 475180 | Điểm BĐVHX Nam Lộc | Xóm 6, Xã Nam Lộc, Huyện Nam Đàn |
Nghệ An | Huyện Nam Đàn | 475271 | Điểm BĐVHX Nam Trung | Xóm 6, Xã Nam Trung, Huyện Nam Đàn |
Nghệ An | Huyện Nam Đàn | 475200 | Điểm BĐVHX Khánh Sơn | Xóm 9a, Xã Khánh Sơn, Huyện Nam Đàn |
Nghệ An | Huyện Nam Đàn | 475300 | Điểm BĐVHX Nam Kim | Xóm Hạ Trung, Xã Nam Kim, Huyện Nam Đàn |
Nghệ An | Huyện Nam Đàn | 475340 | Điểm BĐVHX Nam Cường | Xóm 1, Xã Nam Cường, Huyện Nam Đàn |
Nghệ An | Huyện Nam Đàn | 475170 | Điểm BĐVHX Nam Thượng | Xóm 2, Xã Nam Thượng, Huyện Nam Đàn |
Nghệ An | Huyện Nam Đàn | 475060 | Điểm BĐVHX Nam Thanh | Xóm 7a, Xã Nam Thanh, Huyện Nam Đàn |
Nghệ An | Huyện Nam Đàn | 475250 | Điểm BĐVHX Nam Phúc | Xóm 2, Xã Nam Phúc, Huyện Nam Đàn |
Nghệ An | Huyện Nam Đàn | 474991 | Điểm BĐVHX Nam Anh | Xóm 1, Xã Nam Anh, Huyện Nam Đàn |
Nghệ An | Huyện Nam Đàn | 475049 | Hòm thư Công cộng Độc lập | Xóm Hà Long, Xã Vân Diên, Huyện Nam Đàn |
Nghệ An | Huyện Nam Đàn | 474912 | Bưu cục cấp 3 BC KHL Nam Đàn | Khối Phan Bội Châu, Thị Trấn Nam Đàn, Huyện Nam Đàn |
13. Mã ZIP Nghệ An – Huyện Nghi Lộc
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Nghệ An | Huyện Nghi Lộc | 462600 | Bưu cục cấp 2 Nghi Lộc | Khối 4, Thị Trấn Quán Hành, Huyện Nghi Lộc |
Nghệ An | Huyện Nghi Lộc | 463120 | Bưu cục cấp 3 Nghi Mỹ | Xóm 10, Xã Nghi Mỹ, Huyện Nghi Lộc |
Nghệ An | Huyện Nghi Lộc | 463500 | Bưu cục cấp 3 Cửa Hội | Xóm Xuân Trang, Xã Nghi Xuân, Huyện Nghi Lộc |
Nghệ An | Huyện Nghi Lộc | 462680 | Bưu cục cấp 3 Nghi Thạch | Xóm 1, Xã Nghi Thạch, Huyện Nghi Lộc |
Nghệ An | Huyện Nghi Lộc | 463450 | Bưu cục cấp 3 Nghi Thái | Xóm Thái Thịnh, Xã Nghi Thái, Huyện Nghi Lộc |
Nghệ An | Huyện Nghi Lộc | 463240 | Điểm BĐVHX Nghi Diên | Xóm 7, Xã Nghi Diên, Huyện Nghi Lộc |
Nghệ An | Huyện Nghi Lộc | 463090 | Điểm BĐVHX Nghi Hoa | Xóm 10 Hoa Tây, Xã Nghi Hoa, Huyện Nghi Lộc |
Nghệ An | Huyện Nghi Lộc | 463020 | Điểm BĐVHX Nghi Phương | Xóm 6, Xã Nghi Phương, Huyện Nghi Lộc |
Nghệ An | Huyện Nghi Lộc | 463000 | Điểm BĐVHX Nghi Đồng | Xóm 7, Xã Nghi Đồng, Huyện Nghi Lộc |
Nghệ An | Huyện Nghi Lộc | 463140 | Điểm BĐVHX Nghi Lâm | Xóm 10 Nam Sơn, Xã Nghi Lâm, Huyện Nghi Lộc |
Nghệ An | Huyện Nghi Lộc | 463220 | Điểm BĐVHX Nghi Công Nam | Xóm 8, Xã Nghi Công Nam, Huyện Nghi Lộc |
Nghệ An | Huyện Nghi Lộc | 463170 | Điểm BĐVHX Nghi Kiều | Xóm 10 A, Xã Nghi Kiều, Huyện Nghi Lộc |
Nghệ An | Huyện Nghi Lộc | 463050 | Điểm BĐVHX Nghi Văn | Xóm 6, Xã Nghi Văn, Huyện Nghi Lộc |
Nghệ An | Huyện Nghi Lộc | 462810 | Điểm BĐVHX Nghi Long | Xóm 8, Xã Nghi Long, Huyện Nghi Lộc |
Nghệ An | Huyện Nghi Lộc | 462770 | Điểm BĐVHX Nghi Xá | Xóm 2, Xã Nghi Xá, Huyện Nghi Lộc |
Nghệ An | Huyện Nghi Lộc | 462840 | Điểm BĐVHX Nghi Quang | Xóm Thành Vinh 2, Xã Nghi Quang, Huyện Nghi Lộc |
Nghệ An | Huyện Nghi Lộc | 463270 | Điểm BĐVHX Nghi Vạn | Xóm 3, Xã Nghi Vạn, Huyện Nghi Lộc |
Nghệ An | Huyện Nghi Lộc | 462860 | Điểm BĐVHX Nghi Thiết | Xóm Đông, Xã Nghi Thiết, Huyện Nghi Lộc |
Nghệ An | Huyện Nghi Lộc | 463410 | Điểm BĐVHX Nghi Phong | Xóm 18, Xã Nghi Phong, Huyện Nghi Lộc |
Nghệ An | Huyện Nghi Lộc | 463451 | Điểm BĐVHX Nghi Thái | Xóm Thái Sơn, Xã Nghi Thái, Huyện Nghi Lộc |
Nghệ An | Huyện Nghi Lộc | 463470 | Điểm BĐVHX Phúc Thọ | Xóm 7, Xã Phúc Thọ, Huyện Nghi Lộc |
Nghệ An | Huyện Nghi Lộc | 462740 | Điểm BĐVHX Nghi Khánh | Xóm Khánh Tiến, Xã Nghi Khánh, Huyện Nghi Lộc |
Nghệ An | Huyện Nghi Lộc | 462790 | Điểm BĐVHX Nghi Hợp | Xóm 5, Xã Nghi Hợp, Huyện Nghi Lộc |
Nghệ An | Huyện Nghi Lộc | 462970 | Điểm BĐVHX Nghi Hưng | Xóm 13, Xã Nghi Hưng, Huyện Nghi Lộc |
Nghệ An | Huyện Nghi Lộc | 462710 | Điểm BĐVHX Nghi Thịnh | Xóm 14, Xã Nghi Thịnh, Huyện Nghi Lộc |
Nghệ An | Huyện Nghi Lộc | 462880 | Điểm BĐVHX Nghi Tiến | Xóm 7, Xã Nghi Tiến, Huyện Nghi Lộc |
Nghệ An | Huyện Nghi Lộc | 462940 | Điểm BĐVHX Nghi Thuận | Xóm 10, Xã Nghi Thuận, Huyện Nghi Lộc |
Nghệ An | Huyện Nghi Lộc | 462610 | Điểm BĐVHX Nghi Trung | Xóm 9, Xã Nghi Trung, Huyện Nghi Lộc |
Nghệ An | Huyện Nghi Lộc | 462681 | Điểm BĐVHX Nghi Thạch | Xóm 6(Xuân Hoà), Xã Nghi Thạch, Huyện Nghi Lộc |
Nghệ An | Huyện Nghi Lộc | 462650 | Điểm BĐVHX Nghi Trường | Xóm 6, Xã Nghi Trường , Huyện Nghi Lộc |
Nghệ An | Huyện Nghi Lộc | 462910 | Điểm BĐVHX Nghi Yên | Xóm 7 Trung Sơn, Xã Nghi Yên, Huyện Nghi Lộc |
Nghệ An | Huyện Nghi Lộc | 462911 | Bưu cục cấp 3 Nam Cấm | Xóm 1, Xã Nghi Long, Huyện Nghi Lộc |
Nghệ An | Huyện Nghi Lộc | 463217 | Điểm BĐVHX Nghi Công Bắc | Xóm 4, Xã Nghi Công Bắc, Huyện Nghi Lộc |
Nghệ An | Huyện Nghi Lộc | 463310 | Bưu cục cấp 3 BC KHL Nghi Lộc | Khối 4, Thị Trấn Quán Hành, Huyện Nghi Lộc |
14. Mã ZIP Nghệ An – Huyện Nghĩa Đàn
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Nghệ An | Huyện Nghĩa Đàn | 467540 | Bưu cục cấp 3 Bưu Cục 1/5 | Khối Tân Cường, Thị trấn Nghĩa Đàn, Huyện Nghĩa Đàn |
Nghệ An | Huyện Nghĩa Đàn | 467580 | Bưu cục cấp 3 Nghĩa Minh | Xóm 9, Xã Nghĩa Minh, Huyện Nghĩa Đàn |
Nghệ An | Huyện Nghĩa Đàn | 467970 | Bưu cục cấp 3 Nghĩa An | Xóm 8, Xã Nghĩa An, Huyện Nghĩa Đàn |
Nghệ An | Huyện Nghĩa Đàn | 468090 | Điểm BĐVHX Nghĩa Lộc | Xóm Thọ Lộc, Xã Nghĩa Lộc, Huyện Nghĩa Đàn |
Nghệ An | Huyện Nghĩa Đàn | 467541 | Điểm BĐVHX Nghĩa Đàn | Khối Tân Mai, Thị trấn Nghĩa Đàn, Huyện Nghĩa Đàn |
Nghệ An | Huyện Nghĩa Đàn | 467420 | Điểm BĐVHX Nghĩa Trung | Xóm 6 Ấp Đon, Xã Nghĩa Trung, Huyện Nghĩa Đàn |
Nghệ An | Huyện Nghĩa Đàn | 467850 | Điểm BĐVHX Nghĩa Tân | Xóm Quán Mít, Xã Nghĩa Tân, Huyện Nghĩa Đàn |
Nghệ An | Huyện Nghĩa Đàn | 467860 | Điểm BĐVHX Nghĩa Liên | Xóm Hiệp 2, Xã Nghĩa Liên, Huyện Nghĩa Đàn |
Nghệ An | Huyện Nghĩa Đàn | 467830 | Điểm BĐVHX Nghĩa Thắng | Xóm 4, Xã Nghĩa Thắng, Huyện Nghĩa Đàn |
Nghệ An | Huyện Nghĩa Đàn | 467720 | Điểm BĐVHX Nghĩa Hồng | Xóm Hồng Tiến, Xã Nghĩa Hồng, Huyện Nghĩa Đàn |
Nghệ An | Huyện Nghĩa Đàn | 467600 | Bưu cục cấp 3 Nghĩa Lâm | Xóm 6 Làng Da, Xã Nghĩa Lâm, Huyện Nghĩa Đàn |
Nghệ An | Huyện Nghĩa Đàn | 467750 | Điểm BĐVHX Nghĩa Thịnh | Xóm 9, Xã Nghĩa Thịnh, Huyện Nghĩa Đàn |
Nghệ An | Huyện Nghĩa Đàn | 467770 | Điểm BĐVHX Nghĩa Hưng | Xóm 6 Lam Hồng, Xã Nghĩa Hưng, Huyện Nghĩa Đàn |
Nghệ An | Huyện Nghĩa Đàn | 467920 | Điểm BĐVHX Nghĩa Hiếu | Xóm Lê Lai, Xã Nghĩa Hiếu, Huyện Nghĩa Đàn |
Nghệ An | Huyện Nghĩa Đàn | 468010 | Điểm BĐVHX Nghĩa Khánh | Xóm Hồng Khánh, Xã Nghĩa Khánh, Huyện Nghĩa Đàn |
Nghệ An | Huyện Nghĩa Đàn | 467990 | Điểm BĐVHX Nghĩa Đức | Xóm 3, Xã Nghĩa Đức, Huyện Nghĩa Đàn |
Nghệ An | Huyện Nghĩa Đàn | 468070 | Điểm BĐVHX Nghĩa Long | Xóm 6 Nam Long, Xã Nghĩa Long, Huyện Nghĩa Đàn |
Nghệ An | Huyện Nghĩa Đàn | 467680 | Điểm BĐVHX Nghĩa Mai | Xóm 3a, Xã Nghĩa Mai, Huyện Nghĩa Đàn |
Nghệ An | Huyện Nghĩa Đàn | 467520 | Điểm BĐVHX Nghĩa Lợi | Xóm Ngọc Hưng, Xã Nghĩa Lợi, Huyện Nghĩa Đàn |
Nghệ An | Huyện Nghĩa Đàn | 467460 | Điểm BĐVHX Nghĩa Hội | Xóm Khe Bai, Xã Nghĩa Hội, Huyện Nghĩa Đàn |
Nghệ An | Huyện Nghĩa Đàn | 467490 | Điểm BĐVHX Nghĩa Thọ | Xóm Trống, Xã Nghĩa Thọ, Huyện Nghĩa Đàn |
Nghệ An | Huyện Nghĩa Đàn | 467650 | Điểm BĐVHX Nghĩa Yên | Làng Chong, Xã Nghĩa Yên, Huyện Nghĩa Đàn |
Nghệ An | Huyện Nghĩa Đàn | 467570 | Điểm BĐVHX Nghĩa Lạc | Xóm Mẻn, Xã Nghĩa Lạc, Huyện Nghĩa Đàn |
Nghệ An | Huyện Nghĩa Đàn | 467500 | Điểm BĐVHX Nghĩa Phú | Xóm Phú Lộc, Xã Nghĩa Phú, Huyện Nghĩa Đàn |
Nghệ An | Huyện Nghĩa Đàn | 467930 | Bưu cục cấp 3 Nghĩa Hiếu | Xóm Lê Lai, Xã Nghĩa Hiếu, Huyện Nghĩa Đàn |
Nghệ An | Huyện Nghĩa Đàn | 467641 | Hòm thư Công cộng Độc lập | Xóm Sơn Liên, Xã Nghĩa Sơn, Huyện Nghĩa Đàn |
Nghệ An | Huyện Nghĩa Đàn | 467421 | Hòm thư Công cộng Độc lập | Xóm 6 Ấp Đon, Xã Nghĩa Trung, Huyện Nghĩa Đàn |
Nghệ An | Huyện Nghĩa Đàn | 467550 | Điểm BĐVHX Nghĩa Bình | Xóm Bình Lâm, Xã Nghĩa Bình, Huyện Nghĩa Đàn |
Nghệ An | Huyện Nghĩa Đàn | 468200 | Bưu cục cấp 2 NGHĨA ĐÀN | Khối Tân Cường, Thị trấn Nghĩa Đàn, Huyện Nghĩa Đàn |
Nghệ An | Huyện Nghĩa Đàn | 467416 | Bưu cục cấp 3 BC KHL Nghĩa Đàn | Khối Tân Hiếu, Thị trấn Nghĩa Đàn, Huyện Nghĩa Đàn |
15. Mã ZIP Nghệ An – Huyện Quế Phong
Tỉnh | Huyện/Thị Xã | ZIP code/ Postal code | Bưu cục | Địa chỉ |
Nghệ An | Huyện Quế Phong | 471100 | Bưu cục cấp 2 Quế Phong | Khối 8, Thị Trấn Kim Sơn, Huyện Quế Phong |