STT | Trường | Số lượng | Tỉnh/TP | Quận/huyện |
---|---|---|---|---|
141 | THCS Lê Văn Thới | 349 | Tây Ninh | Gò Dầu |
142 | THCS Chương Dương | 345 | Thái Bình | Đông Hưng |
143 | THCS Nguyễn Khuyến | 344 | Quảng Nam | Núi Thành |
144 | THCS Vĩnh Thạnh Trung | 342 | An Giang | Châu Phú |
145 | THCS Nguyễn Huệ | 340 | Đắk Lắk | Krông Buk |
146 | THCS Hòa Hiếu 1 | 340 | Nghệ An | Tx. Thái Hòa |
147 | Tiểu học Nguyễn Du | 340 | Hải Phòng | Ngô Quyền |
148 | THCS Hạ Hoà | 335 | Phú Thọ | Hạ Hòa |
149 | THCS Lê Độ | 335 | Đà Nẵng | Sơn Trà |
150 | THCS Lam Sơn | 334 | Thanh Hóa | Thọ Xuân |
151 | THCS Cửa Nam | 332 | Nghệ An | TP.Vinh |
152 | Tiểu học Nam Hà | 331 | Hà Tĩnh | TP.Hà Tĩnh |
153 | THCS Cát Lâm | 331 | Bình Định | Phù Cát |
154 | THCS Kim Liên | 327 | Nghệ An | Nam Đàn |
155 | THCS Tân Quý Tây | 327 | Tp.Hồ Chí Minh | Bình Chánh |
156 | Tiểu học Nam Trung | 326 | Hải Dương | Nam Sách |
157 | THCS Minh Thành | 325 | Quảng Ninh | Quảng Yên |
158 | Tiểu học Lê Hồng Sơn | 324 | Nghệ An | Nam Đàn |
159 | Tiểu học An Sơn | 323 | Bình Dương | Thị xã Thuận An |
160 | THCS Lê Quý Đôn | 322 | Quảng Nam | Phú Ninh |