STT | Trường | Số lượng | Tỉnh/TP | Quận/huyện |
---|---|---|---|---|
121 | Tiểu học Nguyễn Trung Ngạn | 376 | Tp.Hồ Chí Minh | Quận 8 |
122 | THCS Nguyễn Trãi | 374 | Cần Thơ | Ô Môn |
123 | THCS Võ Văn Chỉnh | 372 | Tiền Giang | Gò Công Đông |
124 | THCS Nguyễn Du | 371 | Thái Nguyên | Tp. Thái Nguyên |
125 | THCS Hàm Chính | 368 | Bình Thuận | Hàm Thuận Bắc |
126 | Tiểu học Khai Minh | 366 | Tp.Hồ Chí Minh | Quận 1 |
127 | THCS Đông Kinh | 366 | Thái Bình | Đông Hưng |
128 | THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm | 365 | Đồng Nai | Biên Hòa |
129 | THCS Quang Kim | 364 | Lào Cai | Bát Xát |
130 | Tiểu học Tân Nhựt 6 | 362 | Tp.Hồ Chí Minh | Bình Chánh |
131 | THCS Nguyễn Tri Phương | 361 | Quảng Nam | Thăng Bình |
132 | THCS Ba Đồn | 359 | Quảng Bình | Ba Đồn |
133 | THCS Nguyễn Văn Trỗi | 355 | Đắk Lắk | Ea Kar |
134 | Tiểu học Trường Thọ | 353 | Hải Phòng | An Lão |
135 | THCS Hoa Thuỷ | 352 | Quảng Bình | Lệ Thủy |
136 | THCS Chi Lăng | 351 | Lạng Sơn | Tp. Lạng Sơn |
137 | Tiểu học Nguyễn Trãi | 350 | Bình Dương | Thành phố Thủ Dầu Một |
138 | THCS Phước Lộc | 350 | Tp.Hồ Chí Minh | Nhà Bè |
139 | THCS Hiệp An | 350 | Hải Dương | Kinh Môn |
140 | THCS Lê Văn Thới | 349 | Tây Ninh | Gò Dầu |