STT | Trường | Số lượng | Tỉnh/TP | Quận/huyện |
---|---|---|---|---|
101 | THCS Vĩnh Tân | 411 | Đồng Nai | Vĩnh Cửu |
102 | THCS Nha Trang | 410 | Thái Nguyên | Tp. Thái Nguyên |
103 | THCS Nam Giang | 402 | Nghệ An | Nam Đàn |
104 | THCS Phước Hưng | 401 | Bình Định | Tuy Phước |
105 | THCS Tây Sơn | 399 | Bình Định | TP.Quy Nhơn |
106 | Tiểu học Dầu Tiếng | 398 | Bình Dương | Huyện Dầu Tiếng |
107 | THCS Minh Hoà | 397 | Bình Dương | Huyện Dầu Tiếng |
108 | THCS Trọng Quan | 396 | Thái Bình | Đông Hưng |
109 | THCS Nam Hà | 389 | Hà Tĩnh | TP.Hà Tĩnh |
110 | THCS Liên Giang | 389 | Thái Bình | Đông Hưng |
111 | THCS Hương Sơn | 388 | Thái Nguyên | Tp. Thái Nguyên |
112 | THCS Hưng Long | 386 | Tp.Hồ Chí Minh | Bình Chánh |
113 | THCS Trần Phú | 385 | Quảng Nam | Đại Lộc |
114 | Tiểu học Bình Thuận | 383 | Tp.Hồ Chí Minh | Bình Tân |
115 | Tiểu học Dĩ An C | 382 | Bình Dương | Thị xã Dĩ An |
116 | Tiểu học Nguyễn Du | 382 | Hà Tĩnh | TP.Hà Tĩnh |
117 | Tiểu học Long Hòa | 381 | Bình Dương | Huyện Dầu Tiếng |
118 | Tiểu học Dĩ An | 380 | Bình Dương | Thị xã Dĩ An |
119 | THCS Tôn Quang Phiệt | 380 | Nghệ An | Thanh Chương |
120 | Tiểu học Cải Đan | 378 | Thái Nguyên | Tp. Sông Công |