STT | Trường | Số lượng | Tỉnh/TP | Quận/huyện |
---|---|---|---|---|
81 | THCS Chùa Hang 1 | 464 | Thái Nguyên | Đồng Hỷ |
82 | THCS Ngô Quyền | 462 | Hải Phòng | Lê Chân |
83 | Tiểu học Duy Tân | 461 | Tp.Hồ Chí Minh | Tân Phú |
84 | Tiểu học Nguyễn Thị Minh Khai | 460 | Hải Phòng | Lê Chân |
85 | THCS Võ Lao | 459 | Lào Cai | Văn Bàn |
86 | THCS Mỹ Chánh | 457 | Bình Định | Phù Mỹ |
87 | Tiểu học Lại Hùng Cường | 457 | Tp.Hồ Chí Minh | Bình Chánh |
88 | Tiểu học Trần Quốc Toản | 454 | Hải Phòng | Ngô Quyền |
89 | THCS Nguyễn Du | 454 | Tp.Hồ Chí Minh | Gò Vấp |
90 | THCS Điện Thắng Bắc | 453 | Quảng Nam | Điện Bàn Bàn |
91 | THCS Khánh Bình | 451 | Tp.Hồ Chí Minh | Quận 8 |
92 | THCS Châu Văn Liêm | 447 | Bình Dương | Thị xã Thuận An |
93 | Tiểu học Cửa Nam 1 | 440 | Nghệ An | TP.Vinh |
94 | Tiểu học Nguyễn Trãi - Di Linh | 429 | Lâm Đồng | Di Linh |
95 | Tiểu học Vĩnh Lộc A | 428 | Tp.Hồ Chí Minh | Bình Chánh |
96 | THCS An Hoà | 428 | An Giang | Châu Thành |
97 | THCS Thị Lưu | 428 | Nghệ An | Đô Lương |
98 | THCS Hưng Yên | 423 | Nghệ An | Hưng Nguyên |
99 | THCS Nguyễn Trường Tộ | 421 | Ninh Thuận | Ninh Sơn |
100 | Tiểu học TT Quán Hành | 412 | Nghệ An | Nghi Lộc |