STT | Trường | Số lượng | Tỉnh/TP | Quận/huyện |
---|---|---|---|---|
41 | THCS Bán công Nguyễn Hụê | 670 | Tp.Hồ Chí Minh | Quận 11 |
42 | THCS Bình Trị Đông A | 666 | Tp.Hồ Chí Minh | Bình Tân |
43 | THCS Hưng Dũng | 649 | Nghệ An | TP.Vinh |
44 | THCS Tân Thuỷ | 648 | Quảng Bình | Lệ Thủy |
45 | THCS Quang Trung | 642 | Nghệ An | Hưng Nguyên |
46 | THCS Trường Thạnh | 638 | Tp.Hồ Chí Minh | Quận 9 |
47 | THCS Chu Văn An | 629 | Hải Phòng | Ngô Quyền |
48 | THCS Phước Hiệp | 621 | Bình Định | Tuy Phước |
49 | THCS Dĩ An | 592 | Bình Dương | Thị xã Dĩ An |
50 | Tiểu học Hoà Bình | 588 | Tp.Hồ Chí Minh | Quận 1 |
51 | THCS Hiệp Phước | 587 | Tp.Hồ Chí Minh | Nhà Bè |
52 | THCS Hoà Bắc | 576 | Lâm Đồng | Di Linh |
53 | THCS Nông Trang | 573 | Phú Thọ | Tp. Việt Trì |
54 | THCS Khánh Bình | 572 | Bình Dương | Thị xã Tân Uyên |
55 | THCS Cảnh Dương | 571 | Quảng Bình | Quảng Trạch |
56 | THCS Trần Văn Ơn | 542 | Tp.Hồ Chí Minh | Quận 1 |
57 | Tiểu học Bình Thuận | 541 | Bình Dương | Thị xã Thuận An |
58 | THCS Lê Lợi | 536 | Đồng Nai | Xuân Lộc |
59 | Tiểu học Nguyễn Huệ | 535 | Tp.Hồ Chí Minh | Quận 1 |
60 | THCS Ngô Thời Nhiệm | 527 | Tp.Hồ Chí Minh | Quận 9 |