STT | Trường | Số lượng | Tỉnh/TP | Quận/huyện |
---|---|---|---|---|
21 | THCS Lê Lợi | 915 | Đà Nẵng | Ngũ Hành Sơn |
22 | THCS Quảng Xuân | 889 | Quảng Bình | Quảng Trạch |
23 | THCS Hà Huy Tập | 887 | Nghệ An | TP.Vinh |
24 | THCS Chu Văn An | 854 | Cần Thơ | Ninh Kiều |
25 | THCS Xuân Thới Thượng | 847 | Tp.Hồ Chí Minh | Hóc Môn |
26 | THCS Phổ Thạnh | 804 | Quảng Ngãi | Đức Phổ |
27 | THCS Hoàng Xuân Hãn | 801 | Hà Tĩnh | Đức Thọ |
28 | THCS Đống Đa | 785 | Bình Định | TP.Quy Nhơn |
29 | Tiểu học Huỳnh Văn Bánh | 779 | Tp.Hồ Chí Minh | Bình Chánh |
30 | THCS Bàn Cờ | 773 | Tp.Hồ Chí Minh | Quận 3 |
31 | THCS Lê Ngọc Hân | 738 | Tiền Giang | Tp. Mỹ Tho |
32 | THCS Quảng Phương | 730 | Quảng Bình | Quảng Trạch |
33 | THCS Liên Việt Kon Tum | 728 | Kon Tum | Tp. Kon Tum |
34 | Tiểu học Tân Đông Hiệp B | 727 | Bình Dương | Thị xã Dĩ An |
35 | THCS Thái Hòa | 714 | Bình Dương | Thị xã Tân Uyên |
36 | THCS Thị trấn Tân Biên | 710 | Tây Ninh | Tân Biên |
37 | THCS Phong Thủy | 697 | Quảng Bình | Lệ Thủy |
38 | THCS Chu Văn An | 693 | Quảng Nam | Duy Xuyên |
39 | THCS An Phú Đông | 692 | Tp.Hồ Chí Minh | Quận 12 |
40 | THCS Châu Văn Liêm | 691 | Cần Thơ | Ô Môn |