STT | Trường | Số lượng | Tỉnh/TP | Quận/huyện |
---|---|---|---|---|
1 | THCS Chu Văn An | 2175 | Đắk Nông | Đắk Glong |
2 | THCS Lê Lợi | 1767 | Hải Dương | Gia Lộc |
3 | THCS Nguyễn Du | 1762 | Quảng Nam | Tp. Hội An |
4 | THCS Nguyễn Hiền | 1732 | Gia Lai | Đức Cơ |
5 | THCS Quang Trung | 1676 | Lạng Sơn | Bình Gia |
6 | THCS Nguyễn Trãi | 1343 | Quảng Nam | Tiên Phước |
7 | THCS Quy Đức | 1293 | Tp.Hồ Chí Minh | Bình Chánh |
8 | THCS Võ Trường Toản | 1274 | Đồng Tháp | Cao Lãnh |
9 | THCS Hòa Lạc | 1248 | Lâm Đồng | Lâm Hà |
10 | THCS Phạm Văn Chiêu | 1207 | Tp.Hồ Chí Minh | Gò Vấp |
11 | THCS Lê Văn Thiêm | 1193 | Hà Tĩnh | Đức Thọ |
12 | THCS Châu Văn Liêm | 1164 | Tp.Hồ Chí Minh | Phú Nhuận |
13 | THCS Bình Chánh | 1102 | Tp.Hồ Chí Minh | Bình Chánh |
14 | THCS Trịnh Hoài Đức | 1067 | Đồng Nai | Trảng Bom |
15 | THCS Phú Hưng | 1066 | An Giang | Phú Tân |
16 | THCS Trần Quốc Toản | 1053 | Tp.Hồ Chí Minh | Quận 9 |
17 | THCS Phương Cường Xá | 1041 | Thái Bình | Đông Hưng |
18 | THCS Nguyễn Văn Linh | 1007 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Tp. Vũng Tàu |
19 | THCS Nguyễn Văn Trỗi | 932 | Đắk Lắk | Krông Pak |
20 | THCS Sông Đà | 921 | Điện Biên | Mường Lay |